Giá bán: Liên hệ
Model: VFD300C43A-21 AC DRIVES DELTA TAIWAN
Nhà cung cấp: ANS Việt Nam
Hãng sản xuất: DELTA TAIWAN
Danh mục: Điều khiển chuyển động (MC)>>Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung Encoders
VFD300C43A-21 AC DRIVES DELTA TAIWAN, DELTA TAIWAN Viet Nam, VFD300C43A-21 AC DRIVES, AC DRIVES DELTA TAIWAN, VFD300C43A-21 DELTA TAIWAN
DELTA-AC DRIVES VFD300-Biến tần Delta VFD300
https://www.deltaacdrives.com/Delta-VFD-MS300-User-Manual.pdf
Tên thiết bị: AC DRIVES VFD300-Biến tần Delta VFD300
Mã đặt hàng: VFD300C43A-21
Nhà sản xuất: DELTA TAIWAN CHINA
Nhà cung cấp: ANS Việt Nam
Đặc tính và ứng dụng
Dòng biến tần MS300 của Delta được thiết kế nhỏ gọn đúng tiêu chuẩn, kế thừa công nghệ cao cấp của Delta. MS300 hỗ trợ điều khiển động cơ IM và PM cho tính linh hoạt của ứng dụng và cung cấp cơ chế an toàn STO. Ngoài ra còn có các chức năng cao cấp khác, bao gồm tích hợp PLC cho nhu cầu lập trình đơn giản, khe gắn card truyền thông mở rộng và cổng USB để kết nối PC nhanh và dễ dàng. Tiết kiệm không gian, giảm thời gian đấu nối dây, đồng thời cung cấp hệ thống ổn định và hiệu quả cao – tất cả được bao gồm trong dòng MS300 với kích thước giảm tới 40%.
- Hỗ trợ điều khiển vòng hở động cơ IM và PM
- Tần số ra: Các model chuẩn: 0 đến 599 Hz Các model tốc độ cao: 0 đến 1500 Hz (điều khiển V/f)
- Khả năng quá tải: 120% trong 60 giây cho chế độ tải thông thường (ND-Normal Duty) 150% trong 60 giây cho chế độ tải nặng (HD-Heavy Duty)
- Tích hợp PLC 2K steps
- Tích hợp Bộ hãm thắng cho tất cả các dòng.
- Bàn phím LED 5 chữ số có thể tháo rời để vận hành từ xa
- Tiêu chuẩn tuân thủ an toàn: Ngắt mô-men xoắn an toàn (SIL2/PLd)
- Điều khiển đa động cơ, có 4 nhóm thông số điều khiển động cơ IM
- Bộ lọc EMC chuẩn A (C2) tích hợp sẵn (tùy chọn) cho các model 1 pha 230V, 3 pha 460V
- Một đầu vào xung tốc độ cao MI7 được tích hợp với tốc độ tối đa lên tới 33kHz
- Một đầu ra xung tốc độ cao DFM được tích hợp với tốc độ tối đa lên tới 33kHz
- Lớp phủ PCB mới cho board mạch (IEC 60721-3-3 lớp 3C2) và thiết kế nhiệt thích hợp ứng dụng cho các môi trường khắc nghiệt
- Tích hợp một khe để gắn card giao tiếp mở rộng: CANopen, PROFIBUS DP, DeviceNet, MODBUS TCP, EtherNet/IP
Dòng sản phẩm được sử dụng cho các ứng dụng tải nặng,yêu cầu momen lớn như trong ngành sản xuất,chế biến,công nghiệp thực phẩm,công nghiệp hóa chất, gia công kim loại,công nghiệp khai khoáng,cao su, nhựa....vv...còn điều khiển được cả động cơ thường và động cơ AC Servo với nhiều chế độ điều khiển khác nhau như V/F,SVC,FOC+PG....
Thông số kỹ thuật
Mã hàng |
VFD300C43A-21 |
||
Ngõ ra |
Tải nặng |
Công suất biểu kiến (KVA) |
48 |
Dòng điện ngõ ra (A) |
60 |
||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) |
30 |
||
Công suất động cơ phù hợp( Hp) |
40 |
||
Khả năng quá tải |
150% dòng định mức trong 1 phút và 180% trong vòng 3s |
||
Tần số ngõ ra (Hz) |
0.00–599.00 |
||
Tần số sóng mang ( Khz) |
2–10 (mặc định = 6) |
||
Tải siêu nặng |
Công suất biểu kiến (KVA) |
36 |
|
Dòng điện ngõ ra (A) |
45 |
||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) |
22 |
||
Công suất động cơ phù hợp( Kw) |
30 |
||
Khả năng quá tải |
150% dòng định mức trong 1 phút và 200% trong vòng 3s |
||
Tần số ngõ ra (Hz) |
0.00–599.00 |
||
Tần số sóng mang ( Khz) |
2–10 (mặc định = 6) |
||
Ngõ vào |
Dòng định mức đầu vào(A) |
Tải nặng |
63 |
Tải siêu nặng |
47 |
||
Điện áp và tần số định mức |
3-phase AC 380–480V (-15 % – +10 %), 50 / 60 Hz |
||
Dải điện áp nguồn chính (VAC) |
323–528 VAC |
||
Dải tần số nguồn chính(HZ) |
47–63 Hz |
||
Phương pháp điều khiển |
Điều chế độ rộng xung ( PWM) |
||
Chế độ điều khiển |
V/F, SVC, VF+PG, FOC+PG, TQC+PG, PM+PG,FOC Sensorless,TQC sensorless,PM sesorless |
||
Hiệu suất % |
97.8 |
||
Hệ số công suất |
> 0.98 |
||
Điều khiển các loại động cơ |
Động cơ (IM), Động cơ nam châm vĩnh cửu (IPM) và SPM |
||
Momen khởi động |
Đạt tới 150% hoặc cao hơn ở tần số 0,5 Hz. Ở chế độ FOC + PG, mô-men xoắn khởi động có thể đạt 150% ở 0 Hz |
||
Chế độ bảo vệ |
Bảo vệ quá dòng,quá áp,quá tải,quá nhiệt,thấp áp,mất pha,chạm đất… |
||
Truyền thông |
Tích hợp RS485, có thể mở rộng thêm card (PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT) |
||
Kích thước |
W 250 X H 400 X D 2100 |
||
Trọng lượng |
9.8± 1.5 |
||
Chế độ làm mát |
Có quạt tản nhiệt |
||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
IP 20 |
||
Tích hợp bộ hãm VFDB |
Có tích hợp |
||
Thông số |
4000W 16Ω (Min 14.1 Ω) |
||
Chứng chỉ : |
UL, Cul,C-Tick,ROHS,CE với EN61800-5-1 |
Mã hàng tương đương
VFD150C23A-21_VFD185C23A-21_VFD185C43A-21_VFD185C4EA-21_ VFD370C63B-21
VFD185C63B-21_VFD220C23A-21_VFD220C43A-21_VFD220C4EA-21_ VFD300C43A-21
VFD220C63B-21_VFD300C43A-21_VFD300C4EA-21_VFD300C63B-21_ VFD150C23A-21
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: khang@ansgroup.asia