UNBF - Loadcell dạng nén

Đặc điểm nổi bật

Compact and thin design allows easy mounting on existing equipment.
● Dải đo 300N / 500N / 1kN / 2kN / 3kN / 5kN / 10kN / 20kN / 30kN / 200kN / 300kN / 500kN
● Thép không gỉ
● Thiết kế gọn và mỏng cho phép dễ dàng lắp lên thiết bị có sẵn.

Đặc tính kỹ thuật

 

Dòng sản phẩm

UNBF-300N, UNBF-500N, UNBF-1KN, UNBF-2KN, UNBF-3KN, UNBF-5KN, UNBF-10KN, UNBF-20KN

UNBF-30KN, UNBF-200KN, UNBF-300KN, UNBF-500KN

 

Dải đo định mức (R.C.)

300, 500, 1k, 2k, 3k, 5k, 10k, 20k

30k, 200k, 300k, 500k

N

Điện áp đầu ra(R.O.)

2±0.5%

mV/V

Quá tải an toàn

150

%R.C.

Cân bằng Zero

±10

%R.O.

Cân bằng Zero

0.2

0.35

%R.O.

Hệ số phi tuyến

0.2

0.35

%R.O.

Hệ số lặp lại

0.1

0.20

%R.O.

Khoảng bù nhiệt độ

-10 to +60

Khoảng nhiệt độ an toàn

-20 to +70

Nhiệt độ ảnh hưởng đến zero

0.1

%R.O./10℃

Nhiệt độ ảnh hưởng đến dải đo (span)

0.1

%R.O./10℃

Điện trở ngõ vào

Xấp xỉ.400

Ω

Điện trở ngõ ra

Xấp xỉ 400.350

Ω

Điện áp kích thích khuyến cáo

10

V

Điện áp kích thích tối đa

20

V

Trở kháng cách ly (DC50V)

1000 hoặc hơn

Dây

Dây φ6 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m. Đầu cuối bọc chì 5 dây.

φ8 4-Dây bọc dẫn có chia màu. Chiều dài 3m. Đầu cuối bọc chì 5 dây.

 

Mã màu dây

+SIG: Trắng
-EXC: Xanh Dương
-SIG: Đen
Nối mass: Vàng

 

Vật liệu Loadcell

Thép không gỉ

 

Độ biến dạng ở mức

300N:0.060
500N:0.040
1KN:0.040
2KN:0.035
3KN:0.035
5KN:0.035
10KN:0.055
20KN:0.050
30KN:0.130
200KN:0.200
300KN:0.250
500KN:0.350

mm

Tần số tự nhiên

300N:2.8
500N:3.6
1KN:5.4
2KN:7.8
3KN:9.3
5KN:13
10KN:16
20KN:23
30KN:9
200KN:9.4
300KN:8.9
500KN:6.2

kHz