Proface - HMI SP5000 12” PFXSP5600TPD - Màn hình Proface HMI SP5000 12″ PFXSP5600TPD
Tên thiết bị: HMI SP5000 12”- Màn hình HMI SP5000 12”
Mã đặt hàng: PFXSP5600TPD/PFXSP5B10
Nhà sản xuất: Proface USA/China
Nhà cung cấp: ANS Việt Nam
Đặc tính và ứng dụng
Pro-face HMI SP5000 mang lại khả năng kết nối đặc biệt với cổng SMART PORTAL, tạo ra một giao diện mới được thiết kế hiện đại, cho phép tải một lượng lớn dữ liệu xuống cổng SMART PORTAL và truyền dữ liệu ở định dạng tối ưu. SMART PORTAL giúp tối ưu hóa việc kết nối giữa thông tin và con người.
• Bảng điều khiển cảm ứng TFT Display XGA.
• 16 triệu màu.
• Tương thích với các mô-đun nguồn hoặc hộp mở.
• Truy cập USB qua khung bezel phía trước.
• Chức năng tự động điều chỉnh tỷ lệ.
• Gía đỡ dạng nhúng dễ dàng lắp đặt.
Thông số kỹ thuật chi tiết
Display Type |
TFT Color LCD |
Display Size |
12.1” |
Resolution |
1,024 x 768 pixels (XGA) |
Effective Display Area |
W245.76 x H184.32 mm |
Display Colors |
16 million colors |
Backlight |
White LED |
Brightness Control |
0...100 (Adjusted with touch panel or software) |
Backlight Service Life |
50,000 hours or more (continuous operation at 25 °C [77 °F] |
Application Memory |
Screen Size: 64MB *SD card |
Touch Panel Type |
Resistive Film (analog, multi-touch) |
Touch Panel Resolution |
1,024 x 1,024 |
Touch Panel Service Life |
1 million times or more |
USB (TYPE-A) |
USB 2.0 (Type A) x 1*1 |
USB (mini-B) |
USB 2.0 (mini-B) x 1*2 |
Rated Input Voltage |
12...24 Vdc |
Input Voltage Limits |
10.8...28.8 Vdc |
Allowable Voltage Drop |
12 Vdc: 1.25 ms or less |
Power Consumption |
56W or less(display module with box module) 21W or less (display module only)*3 |
In-Rush Current |
30 A or less |
Voltage Endurance |
1,000 Vac, 20 mA for 1 minute (between charging and FG terminals) |
Insulation Resistance |
500 Vdc, 10 MΩ or more (between charging and FG terminals) |
Surrounding Air Temperature |
0...60 °C (32...140 °F) |
Storage Temperature |
-20...60 °C (-4...140 °F) |
Storage Humidity |
10%...90% RH (Non condensing, wet bulb temperature |
Dust |
0.1 mg/m3 (10-7 oz/ft3) or less (non-conductive levels) |
Pollution Degree |
For use in Pollution Degree 2 environment |
Atmosphere |
800...1,114 hPa (2,000 m [6,561 ft] or lower) |
Vibration Resistance |
IEC/EN 61131-2 compliant |
Noise Immunity |
Noise Voltage: 1,000 Vp-p |
Electrostatic Discharge Immunity |
Contact Discharge Method: 6 kV (IEC/EN 61000-4-2 Level 3) |
Structure |
When using a factory-installed front USB cover: IP65F,IP67F. |
Weight Approx. |
4.1 kg (9.08 lb) or less |
External Dimensions |
W315 x H241 x D67 mm(W12.4 x H9.49 x D2.64 in.) |
Mã hàng tương đương
- PFXSP5800WCD
- PFXSP5700WCD
- PFXSP5700TPD
- PFXSP5660TPD
- PFXSP5600TPD
- PFXSP5500TPD
- PFXSP5600TAD
- PFXSP5600WAD
- PFXSP5500WAD
- PFXSP5400WAD