Giá bán: Liên hệ
Model: SYMAP® FI Feeder Protection StuckeGROUP
Nhà cung cấp: ANS
Hãng sản xuất: STUCKERGROUP
Danh mục: Điều khiển chuyển động (MC)>>Bộ mã hóa xung, bộ giải mã xung Encoders
SYMAP® FI Feeder Protection StuckeGROUP, SYMAP® FI Feeder Protection, Feeder Protection StuckeGROUP, SYMAP® FI StuckeGROUP
Tên thiết bị: Feeder Protection – Rơle bảo vệ kỹ thuật số để sử dụng trong các hệ thống điện trung thế và cao thế.
Mã đặt hàng: SYMAP® FI
Nhà sản xuất: StuckeGROUP
https://www.stuckegroup.com/en/products/symap-r/
SYMAP® FI StuckeGROUP là rơle bảo vệ kỹ thuật số để sử dụng trong hệ thống điện trung thế và cao thế. Thiết bị SYMAP® FI Rơle trang bị tích hợp chức năng bảo vệ và chức năng giao tiếp giữa người điều hành và máy móc thiết bị., nó là một giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho tất cả các loại khoang cầu dao.
- Hỗ trợ lắp đặt dễ dàng
- Công nghệ tiên tiến và được kiểm nghiệm bởi Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ.(ANSI)
- Tối ưu chi phí vận hành
- Hiệu quả và tiết kiệm
Rơle SYMAP® FI cung cấp các kết nối sau để đo lường và kiểm soát:
-
Đo dòng 3 pha
-
Đo dòng chạm đất 1 pha
-
Đo điện áp đất 1 pha
-
Điều khiển cầu dao bao gồm giám sát cuộn ngắt và cuộn đóng (TCS/CCS)
-
Đo điện áp pha 3 pha
SYMAP® FI là rơle bảo vệ kỹ thuật số theo tiêu chuẩn ANSI
-
Rơle bảo vệ thấp áp
-
Rơle bảo vệ ngược pha hoặc mất cân bằng điện áp pha
-
Rơle bảo vệ quá dòng cắt nhanh
-
Rơle bảo vệ quá dòng chạm đất cắt nhanh
-
Rơle bảo vệ quá dòng trung tính cắt nhanh
-
Rơle bảo vệ quá dòng (xoay chiều) có thời gian
-
Rơle bảo vệ quá dòng có thời gian dây G (PE, tiếp đất)
-
Rơle bảo vệ quá dòng có thời gian dây N (trung tính)
-
Rơle quá điện áp
-
Rơle quá điện áp dây trung tính
-
Rơle bảo vệ quá dòng có hướng
-
Rơle cắt đầu ra
Thông số kĩ thuật của SYMAP® FI:
Kích thước (rộng x cao x sâu) | 203 × 156 × 252 mm | |
Cân nặng | 4,3 kg | |
Nguồn cấp | AC/DC 95-230V, 50Hz/60Hz | |
Tiêu thụ | <30W | |
Điều kiện môi trường xung quanh | Nhiệt độ sử dụng | -20°C đến +70°C |
Nhiệt độ bảo quản | -40°C đến +70°C | |
Nhiệt độ vận chuyển | -40°C đến +70°C | |
Độ ẩm | <80% | |
Cấp độ bảo vệ:
|
Mặt trước | IP54 (IEC60529) |
Mặt đầu cuối | IP10 (IEC60529) | |
Đo điện áp | Dải điện áp | 0-1.2 x 110V/190V |
Dải tần | 45Hz-65Hz | |
Đo dòng điện | CT đo dòng điện thứ cấp | 1A / 5A |
Dòng điện vào tối đa | 1A x20 / 5A x4 liên tục,
1A x100 / 5A x50 trong 1 giây, tối đa 250A |
|
Đầu vào kỹ thuật số | Điện thế | 24VDC |
Dòng điện | <1.1mA/ngõ vào | |
Đầu ra rơle, tối đa chuyển đổi công suất
|
CHỨC NĂNG 1-4 | KHÔNG tiếp điểm, 8A/250VAC, 0.5A/110VDC |
ĐỒNG BỘ. BẬT | KHÔNG tiếp điểm, 8A/250VAC, 0.5A/110VDC | |
CB-ON | KHÔNG tiếp điểm, 8A/250VAC, 0.5A/110VDC | |
CB-OFF | KHÔNG tiếp điểm, 8A/250VAC, 0.5A/110VDC | |
Giao tiếp | RS232 | SCADA và giao diện thiết lập |
RS485 | Giao thức Modbus RTU
IEC 60870-5-103 |
Xem thêm các sản phẩm khác tại đây
Email: khang@ansgroup.asia