Heidenhain Vietnam, Đại lý Heidenhain Vietnam - ANS Vietnam

Heidenhain Vietnam chuyên cung cấp bộ mã hóa tuyến tính, Bộ mã hóa quay, đồng hồ đo chiều dài, Đầu dò,..

NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 LC 415 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
2 LC 485 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
3 LC 495S Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
4 LC 495F Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
5 LC 495M Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
6 LC 495P Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
7 LF 485 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
8 LS 487 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
9 LS 477 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
10 LC 115 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
11 LC 185 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
12 LC 195S Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
13 LC 195F Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
14 LC 195M Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
15 LC 195P Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
16 LC 211 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
17 LC 281 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
18 LC 291F Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
19 LC 291M Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
20 LF 185 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
21 LS 187 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
22 LS 177 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
23 LB 382 Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính HEIDENHAIN VIETNAM
24 LC 116 Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa HEIDENHAIN VIETNAM
25 LC 196F Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa HEIDENHAIN VIETNAM
26 LC 416 Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa HEIDENHAIN VIETNAM
27 LC 496F Absolute Linear Encoders with Optimized Scanning Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa HEIDENHAIN VIETNAM
28 LC 201 Absolute Linear Encoders with Full-Size Scale Housing Bộ mã hóa tuyến tính tuyệt đối với tính năng quét được tối ưu hóa HEIDENHAIN VIETNAM
29 LIC 4113V Exposed Linear Encoders for High Vacuum Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao HEIDENHAIN VIETNAM
30 LIC 4193V Exposed Linear Encoders for High Vacuum Bộ mã hóa tuyến tính cho chân không cao HEIDENHAIN VIETNAM
31 LIP 481V Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao HEIDENHAIN VIETNAM
32 LIP 481U Exposed Linear Encoders for High and Ultrahigh Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao và siêu cao HEIDENHAIN VIETNAM
33 LIF 481 V Exposed Linear Encoder for High-Vacuum Technology Bộ mã hóa tuyến tính cho công nghệ chân không cao HEIDENHAIN VIETNAM
34 LIF 171 Incremental Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần HEIDENHAIN VIETNAM
35 LIF 181 Incremental Linear Encoders Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần HEIDENHAIN VIETNAM
36 LS 1679 Incremental Linear Encoder with Integrated Roller Guide Bộ mã hóa tuyến tính tăng dần với hướng dẫn con lăn tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 DA 400 Compressed-Air Filter System Hệ thống lọc khí nén HEIDENHAIN VIETNAM
2 AT 1200 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
3 AT 3000 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
4 CT 2500 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
5 CT 6000 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
6 MT 101 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
7 MT 1200 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
8 MT 2500 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
9 MT 60 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
10 ST 1200 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
11 ST 3000 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
12 AT 1218 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
13 AT 1217 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
14 AT 3018 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
15 AT 2017 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
16 CT 2501 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
17 CT 2502 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
18 CT 6001 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
19 CT 6002 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
20 MT 1271 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
21 MT1281 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
22 MT 1287 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
23 MT 2571  Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
24 MT 2581 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
25 MT 2587 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
26 MT 60M Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
27 MT 60K Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
28 MT 101M Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
29 MT 101K Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
30 ST 1278 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
31 ST 1288 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
32 ST 1277 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
33 ST 1287 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
34 ST 3078 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
35 ST 3088 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
36 ST 3077 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
37 ST 3087 Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài HEIDENHAIN VIETNAM
38 MT 12  Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
39 MT 12B Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
40 MT 12P Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
41 MT25 Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
42 MT 25B Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
43 MT25P Incremental Length Gauges Đồng hồ đo chiều dài gia tăng HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 ExN 1000 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
2 ExN 400 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
3 ExN 100 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
4 ExN 1100 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
5 ExN 1300 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
6 ROC 400 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
7 ROQ 400 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
8 ROD 400 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
9 ROD 1000 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
10 EQN 1025 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
11 ERN 1020 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
12 ERN 1030 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
13 ERN 1080 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
14 ERN 1070 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
15 EQN 425 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
16 ERN 420 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
17 ERN 430 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
18 ERN 480 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
19 ERN 460 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
20 EQN 425 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
21 ERN 120 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
22 ERN 130 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
23 ERN 180 Rotary Encoders Bộ mã hóa quay HEIDENHAIN VIETNAM
24 ECI/EQI 1100 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
25 ECI/EQI 1100 with synchro flange Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
26 ECI/EBI 1100 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
27 ECI/EBI/EQI 1300 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
28 ECI/EBI 100 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
29 ECI/EBI 4000 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
30 ERO 1200 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
31 ERO 1400 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
32 ECN/EQN/ ERN 1100 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
33 ECN/EQN/ ERN 1300 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
34 ECN/ERN 100 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
35 ECN/EQN/ERN 400 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
36 ECN/EQN/ERN 400 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
37 ECN/EQN/ERN 1000 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
38 EQN/ERN 400 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
39 ERN 401 Encoders for Servo Drives Bộ mã hóa cho ổ đĩa Servo HEIDENHAIN VIETNAM
40 ERN 120 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
41 ERN 130  Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
42 ERN 180 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
43 ECN 113 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
44 ECN 125 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
45 ERN 1321 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
46 ERN 1326 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
47 ERN 1381 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
48 ERN 1387 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
49 ERN 487 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
50 ECN 1313 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
51 ECN 413 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
52 ECN 1325 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
53 ECN 425 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
54 AEF 1323 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
55 ECI 119 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
56 ECI 4010 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
57 EQN 425 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
58 IQN 425 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
59 RIQ 425 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
60 ERO 1420 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
61 ERN 1020 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
62 ERN 1030 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
63 ERN 1080 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
64 ERN 1023 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
65 ERN 1123 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
66 ECI 1118 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
67 EBI 1135 Rotary Encoders for the Elevator Industry Bộ mã hóa quay cho ngành công nghiệp thang máy HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 IBV 101 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
2 IBV 102 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
3 IBV 600 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
4 IBV 660B Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
5 IBV 3171 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
6 IBV 3271 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
7 EXE 101 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
8 EXE 102 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
9 IBV 6072 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
10 IBV 6172 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
11 IBV 6272 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
12 EIB 192 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
13 EIB 392 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
14 EIB 1512 Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
15 EIB 2391S Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
16 EIB 3392S Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
17 EIB 192F Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
18 EIB 392F Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
19 EIB 1592F Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
20 EIB 192M Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
21 EIB 392M Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
22 EIB 1592M Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
23 EIB 3391Y Interface Electronics Giao diện Điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 RCN 2000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
2 RCN 5000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
3 RCN 8000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
4 ECN 200 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
5 RCN 2380 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
6 RCN 2310 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
7 RCN 2390F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
8 RCN 2390M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
9 RCN 2580 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
10 RCN 2510 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
11 RCN 2590F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
12 RCN 2590M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
13 RCN 5380 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
14 RCN 5310 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
15 RCN 5390F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
16 RCN 5390M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
17 RCN 5580 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
18 RCN 5510 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
19 RCN 5590F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
20 RCN 5590M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
21 RCN 8380 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
22 RCN 8310 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
23 RCN 8390F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
24 RCN 8390M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
25 RCN 8580 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
26 RCN 8510 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
27 RCN 8590F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
28 RCN 8590M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
29 ECN 225 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
30 ECN 223F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
31 ECN 223M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
32 RON 200 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
33 RON 700 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
34 RON 800 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
35 RPN 800 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
36 RON 900 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
37 ROD 200 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
38 ROD 700 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
39 ROD 800 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
40 RON 225  Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
41 RON 275 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
42 RON 285 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
43 RON 287 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
44 RON 785 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
45 RON 786 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
46 RON 886 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
47 RPN 886 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
48 RON 905 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
49 ROD 220 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
50 ROD 270 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
51 ROD 280 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
52 ROD 780 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
53 ROD 880 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
54 ERP 880 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
55 ERP 4000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
56 ERP 8000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
57 ERO 6000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
58 ERO 6100 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
59 ECA 4000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
60 ERA 4x80 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
61 ERA 4282 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
62 ERP 880 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
63 ERP 4080 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
64 ERP 8080 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
65 ERO 6080 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
66 ERO 6070 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
67 ERO 6180 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
68 ECA 4410 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
69 ECA 4490F Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
70 ECA 4490M Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
71 ERA 4280C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
72 ERA 4480C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
73 ERA 4880C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
74 ERA 4282C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
75 ERA 7000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
76 ERA 8000 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
77 ERM 2200 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
78 ERM 200 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
79 ERM 2410 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
80 ERM 2400 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
81 ERM 2900 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
82 ERA 7480 C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
83 ERA 8480 C Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
84 ERM 2280 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
85 ERM 220 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
86 ERM 280 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
87 ERM 2410 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
88 ERM 2484 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
89 ERM 2485 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
90 ERM 2984 Angle Encoders With Integral Bearing Bộ mã hóa góc với vòng bi tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
91 ERP 880 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
92 ERP 4000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
93 ERP 8000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
94 ERO 6000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
95 ERO 6100 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
96 ERP 4080 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
97 ERP 8080 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
98 ERO 6080 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
99 ERO 6070 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
100 ERO 6180 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
101 ECA 4000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
102 ERA 4x80 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
103 ERA 7000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
104 ERA 8000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
105 ECA 4412 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
106 ECA 4492 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
107 ECA 4492 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
108 ECA 4492 P Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
109 ECA 4410 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
110 ECA 4490 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
111 ECA 4490 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
112 ECA 4490 P Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
113 ERA 4280 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
114 ERA 4480 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
115 ERA 4880 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
116 ERA 4282 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
117 ERA 7480 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
118 ERA 8480 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
119 ERM 2200 series Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
120 ERM 2400 series Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
121 ERM 2410 series Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
122 ERM 2900 series Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
123 AK ERM 2280 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
124 TTR ERM 2200 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
125 AK ERM 2420  Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
126 TTR ERM 2400 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
127 AK ERM 2480 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
128 TTR ERM 2400 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
129 AK ERM 2410 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
130 TTR ERM 2400 C Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
131 AK ERM 2980 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
132 TTR ERM 2904 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
133 RCN 2000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
134 RCN 5000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
135 RCN 8000 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
136 ECN 200 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
137 RCN 2380 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
138 RCN 2310 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
139 RCN 2390 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
140 RCN 2390 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
141 RCN 2580 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
142 RCN 2510 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
143 RCN 2590 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
144 RCN 2590 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
145 RCN 5380 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
146 RCN 5310 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
147 RCN 5390 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
148 RCN 5390 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
149 RCN 5580 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
150 RCN 5510 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
151 RCN 5590 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
152 RCN 5590 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
153 RCN 8380 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
154 RCN 8310 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
155 RCN 8390 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
156 RCN 8390 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
157 RCN 8580 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
158 RCN 8510 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
159 RCN 8590 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
160 RCN 8590 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
161 ECN 225 Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
162 ECN 223 F Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
163 ECN 223 M Modular Angle Encoders With Optical Scanning Bộ mã hóa góc mô-đun với quét quang học HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 ND 5000 series Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
2 ND 7000 Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
3 POSITIP 8000 Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
4 ND 5023 Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
5 ND 7013 Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
6 ND 7013 I/O Digital Readouts Bộ đọc kỹ thuật số HEIDENHAIN VIETNAM
NO Code hàng Tên hàng Tên hãng + Vietnam
Tên TA Tên TV
1 TNC 640 HSCI Contouring Control  Điều khiển tạo đường viền HEIDENHAIN VIETNAM
2 TNC 620 HSCI Right Control   Điều khiển phải HEIDENHAIN VIETNAM
3 TNC 320 Compact Contouring Control  Điều khiểntạo đường viền tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
4 TNC 128 Compact Straight-Cut Control  Điều khiển cắt thẳng tích hợp HEIDENHAIN VIETNAM
5 iTNC 530 HSCI Connected Machining  Phần mềm kết nối điều khiển máy HEIDENHAIN VIETNAM
6 iTNC 530 Connected Machining  Phần mềm kết nối điều khiển máy HEIDENHAIN VIETNAM
7 CNC PILOT 640 Contouring Control  Điều khiển tạo đường viền HEIDENHAIN VIETNAM
8 MANUALplus 620 Contouring Control  Điều khiển tạo đường viền HEIDENHAIN VIETNAM
9 ND 200 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
10 GAGE-CHEK 2000 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
11 ND 2100G GAGE-CHEK Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
12 EIB 700 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
13 IK 220 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
14 ND 280 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
15 ND 287 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
16 GC 2013 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
17 GC 2023 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
18 GC 2093 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
19 ND 2104G Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
20 ND 2108G Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
21 EIB 741 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
22 EIB 742 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
23 IK 220 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
24 GAGE-CHEK 2013 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
25 GAGE-CHEK 2023 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
26 GAGE-CHEK 2093 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
27 EIB 700 Evaluation Electronics Thiết bị điện tử HEIDENHAIN VIETNAM
28 TS 460 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM
29 TS 642 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM
30 TS 740 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM
31 TS 150 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM
32 TS 260 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM
33 TS 248 Touch Probes Đầu dò HEIDENHAIN VIETNAM

Xem thêm sản phẩm tại đây: